Có 1 kết quả:

奶品 nǎi pǐn ㄋㄞˇ ㄆㄧㄣˇ

1/1

nǎi pǐn ㄋㄞˇ ㄆㄧㄣˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

dairy product